Interleukin 10 là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Interleukin-10 (IL-10) là một cytokine chống viêm chủ yếu, được tiết ra bởi nhiều loại tế bào miễn dịch để kiểm soát phản ứng viêm và bảo vệ mô. IL-10 hoạt động thông qua thụ thể IL-10R và con đường JAK-STAT3, giữ vai trò trung tâm trong duy trì cân bằng miễn dịch và ngăn ngừa tổn thương do miễn dịch gây ra.
Định nghĩa Interleukin-10
Interleukin-10 (IL-10) là một cytokine quan trọng thuộc họ interleukin, được mô tả lần đầu tiên vào năm 1989. Đây là một phân tử tín hiệu có tính chất chống viêm mạnh, có chức năng hạn chế các phản ứng miễn dịch quá mức nhằm bảo vệ mô và duy trì cân bằng nội môi. IL-10 thường được gọi là cytokine “ức chế” vì khả năng làm giảm biểu hiện các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6 và interferon-γ.
IL-10 hiện diện ở nhiều mô và cơ quan, với vai trò trung tâm trong kiểm soát miễn dịch. Trong các bệnh viêm mạn tính, tự miễn hoặc nhiễm trùng, sự thay đổi nồng độ IL-10 có thể quyết định tiến triển bệnh. Ở mức độ sinh học phân tử, IL-10 hoạt động thông qua thụ thể chuyên biệt IL-10R và con đường tín hiệu JAK-STAT. Thông tin chi tiết hơn có thể tham khảo tại NCBI Bookshelf – Interleukin 10.
Các đặc điểm chính của IL-10:
- Thuộc nhóm cytokine chống viêm
- Được tiết ra bởi nhiều loại tế bào miễn dịch và phi miễn dịch
- Có tác động lưỡng cực: bảo vệ chống viêm nhưng cũng có thể ức chế miễn dịch chống ung thư
Cấu trúc phân tử
IL-10 là một protein dạng homodimer, mỗi đơn vị có 160 acid amin với khối lượng phân tử khoảng 18 kDa. Hai đơn vị này liên kết với nhau nhờ cầu nối disulfide, tạo thành phân tử hoạt động có tính ổn định cao. Cấu trúc xoắn α (α-helices) là đặc điểm nổi bật, giúp IL-10 liên kết với thụ thể IL-10R1 và IL-10R2 để khởi phát tín hiệu.
Gen mã hóa IL-10 nằm trên nhiễm sắc thể 1q31-32, chiều dài khoảng 5,1 kb với bốn exon. Biểu hiện gen chịu kiểm soát chặt chẽ bởi nhiều yếu tố phiên mã và tín hiệu ngoại bào, phản ánh vai trò điều hòa phức tạp của IL-10 trong miễn dịch. Những yếu tố như NF-κB và STAT3 đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã IL-10.
Một số thông số cấu trúc cơ bản của IL-10:
Thông số | Đặc điểm |
---|---|
Số acid amin | 160/chuỗi |
Khối lượng phân tử | ~18 kDa mỗi đơn vị |
Cấu trúc | Homodimer với cầu nối disulfide |
Gen mã hóa | Nhiễm sắc thể 1q31-32 |
Nguồn sản xuất và điều hòa biểu hiện
IL-10 được sản xuất bởi nhiều loại tế bào trong hệ miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. Nguồn sản xuất chính bao gồm tế bào T điều hòa (Treg), đại thực bào, tế bào B hoạt hóa, tế bào NK, tế bào đuôi gai và một số tế bào biểu mô. Sự đa dạng nguồn sản xuất phản ánh vai trò rộng rãi của IL-10 trong kiểm soát miễn dịch tại nhiều mô khác nhau.
Các yếu tố điều hòa biểu hiện IL-10 rất phức tạp. Những tín hiệu từ thụ thể Toll-like (TLR) khi nhận diện vi sinh vật có thể kích thích đại thực bào tiết IL-10. Cytokine như IL-27 và IL-6 cũng thúc đẩy tế bào T sinh IL-10. Hoạt động của yếu tố phiên mã STAT3 là thiết yếu để khởi phát quá trình này. Ngược lại, tín hiệu IFN-γ và IL-12 thường ức chế sự sản xuất IL-10, đảm bảo cân bằng phản ứng miễn dịch.
Danh sách các yếu tố ảnh hưởng đến biểu hiện IL-10:
- Tăng: IL-27, IL-6, tín hiệu từ TLR, STAT3
- Giảm: IFN-γ, IL-12, một số yếu tố gây viêm mạnh
Chức năng sinh học
IL-10 là cytokine chống viêm điển hình. Nó ức chế sự sản xuất các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6 và IL-12 từ đại thực bào và tế bào đuôi gai. Ngoài ra, IL-10 làm giảm biểu hiện phân tử đồng kích thích (CD80, CD86) và MHC lớp II trên tế bào trình diện kháng nguyên, từ đó hạn chế hoạt hóa tế bào T hiệu ứng.
IL-10 không chỉ đóng vai trò trong việc hạn chế viêm mà còn có chức năng tích cực trong hỗ trợ miễn dịch dịch thể. Nó thúc đẩy sự sống sót, tăng sinh và biệt hóa của tế bào B, dẫn đến sản xuất kháng thể hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đáp ứng miễn dịch niêm mạc, chẳng hạn như ruột non, nơi cần vừa bảo vệ khỏi tác nhân gây bệnh vừa duy trì dung nạp với vi sinh vật cộng sinh.
Một số chức năng quan trọng của IL-10:
- Ức chế biểu hiện gen tiền viêm
- Giảm hoạt hóa tế bào T và tế bào đuôi gai
- Kích thích tế bào B sản xuất kháng thể
- Hỗ trợ duy trì cân bằng miễn dịch niêm mạc
Cơ chế tín hiệu qua thụ thể IL-10
IL-10 phát huy tác dụng thông qua thụ thể đặc hiệu IL-10R, bao gồm hai tiểu đơn vị: IL-10R1 (chuỗi gắn ligand) và IL-10R2 (chuỗi đồng thụ thể). Khi IL-10 gắn vào IL-10R1, cấu trúc không gian thay đổi và kích hoạt IL-10R2, dẫn đến khởi động tín hiệu nội bào.
Hai kinase JAK1 và TYK2 được tuyển mộ và phosphoryl hóa, sau đó kích hoạt yếu tố phiên mã STAT3. STAT3 phosphoryl hóa di chuyển vào nhân tế bào, nơi nó thúc đẩy biểu hiện các gen chống viêm như SOCS3, đồng thời ức chế gen tiền viêm.
Mô hình tín hiệu IL-10 có thể khái quát như sau:
Ngoài STAT3, một số nghiên cứu cho thấy STAT1 và PI3K/Akt cũng tham gia điều hòa một phần tín hiệu IL-10. Tuy nhiên, STAT3 vẫn được coi là yếu tố trung tâm. Sự khác biệt trong đáp ứng tín hiệu có thể giải thích tính đa dạng về tác động sinh học của IL-10 trên các loại tế bào khác nhau.
Vai trò trong bệnh lý viêm và tự miễn
IL-10 đóng vai trò thiết yếu trong kiểm soát các phản ứng viêm mạn tính và bệnh tự miễn. Nồng độ IL-10 thấp hoặc bất thường tín hiệu IL-10 có thể dẫn đến tình trạng viêm quá mức. Ví dụ, bệnh nhân thiếu hụt IL-10 bẩm sinh thường xuất hiện viêm ruột nặng từ giai đoạn sơ sinh, minh chứng cho vai trò bắt buộc của cytokine này trong duy trì cân bằng miễn dịch niêm mạc.
Trong viêm khớp dạng thấp (RA), nghiên cứu cho thấy mức IL-10 thấp liên quan đến tiến triển nặng và hủy hoại khớp nhanh. Ở lupus ban đỏ hệ thống (SLE), IL-10 có vai trò kép: giảm viêm nhưng đồng thời kích thích tế bào B sản xuất tự kháng thể. Do đó, IL-10 vừa bảo vệ vừa có thể thúc đẩy bệnh tùy ngữ cảnh sinh lý bệnh.
Các bệnh lý tự miễn liên quan đến rối loạn IL-10:
- Viêm ruột (IBD): thiếu hụt IL-10 hoặc tín hiệu IL-10R gây viêm nặng
- Viêm khớp dạng thấp: IL-10 bảo vệ sụn và xương khớp khỏi phá hủy
- Lupus ban đỏ hệ thống: IL-10 liên quan đến tăng tự kháng thể
- Đa xơ cứng (MS): IL-10 có thể ức chế phản ứng T gây viêm thần kinh
Vai trò trong nhiễm trùng và miễn dịch chống ký sinh trùng
Trong bối cảnh nhiễm trùng, IL-10 có chức năng bảo vệ mô khỏi tổn thương do viêm nhưng đồng thời làm giảm hiệu quả loại bỏ mầm bệnh. Ví dụ, trong sốt rét do Plasmodium falciparum, nồng độ IL-10 cao giúp giảm tử vong do viêm quá mức nhưng cũng tạo điều kiện cho ký sinh trùng tồn tại lâu dài. Tương tự, trong bệnh Leishmania, IL-10 bảo vệ mô nhưng khiến ký sinh trùng khó bị loại bỏ hoàn toàn.
Ở bệnh lao (tuberculosis), IL-10 có tác dụng điều hòa phản ứng miễn dịch quá mạnh gây tổn thương phổi. Tuy nhiên, khi IL-10 quá mức, cơ thể khó kiểm soát vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Do đó, IL-10 được coi là “con dao hai lưỡi” trong bệnh nhiễm trùng, vừa cần thiết vừa tiềm ẩn nguy cơ.
Một số tác nhân nhiễm trùng liên quan đến vai trò IL-10:
- Sốt rét: duy trì nhiễm trùng mạn tính
- Lao phổi: hạn chế viêm phổi nhưng giảm khả năng tiêu diệt vi khuẩn
- Viêm gan siêu vi: IL-10 cao liên quan đến nhiễm HBV và HCV mạn tính
- Leishmaniasis: IL-10 cao làm kéo dài bệnh
Vai trò trong ung thư
Ảnh hưởng của IL-10 trong ung thư rất phức tạp. Một mặt, IL-10 ức chế viêm mạn tính – yếu tố nguy cơ thúc đẩy hình thành khối u. Mặt khác, IL-10 làm suy yếu khả năng miễn dịch chống khối u bằng cách ức chế hoạt hóa tế bào T gây độc và đại thực bào. Do vậy, IL-10 có thể vừa ngăn ngừa, vừa thúc đẩy ung thư.
Một số nghiên cứu gần đây phát hiện rằng IL-10 ở liều cao có khả năng tăng cường hoạt động của tế bào T gây độc (CD8+ CTL), cải thiện khả năng diệt tế bào ung thư. IL-10 tái tổ hợp PEGylated (pegilodecakin) đã được thử nghiệm trong điều trị ung thư phổi và ung thư tuyến tụy, với kết quả hứa hẹn ở giai đoạn đầu.
Tác động kép của IL-10 trong ung thư:
Tác động | Kết quả |
---|---|
Ức chế viêm mạn tính | \nNgăn ngừa quá trình sinh ung thư | \n
Ức chế miễn dịch chống u | \nTăng nguy cơ khối u phát triển | \n
Tăng hoạt tính CTL (liều cao) | \nTăng hiệu quả diệt tế bào u | \n
Ứng dụng lâm sàng và tiềm năng điều trị
IL-10 đã được thử nghiệm trong nhiều bệnh lý viêm, tự miễn và ung thư. Trong viêm ruột mạn tính, IL-10 tái tổ hợp (rIL-10) được tiêm dưới da cho bệnh nhân nhưng hiệu quả chưa đạt kỳ vọng. Các thử nghiệm tiếp theo tập trung vào cải tiến dược động học, chẳng hạn IL-10 gắn PEG nhằm kéo dài thời gian bán thải.
Trong ung thư, pegilodecakin được thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II-III, cho thấy khả năng tăng cường đáp ứng miễn dịch chống khối u khi kết hợp với thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors). Điều này mở ra tiềm năng lớn trong liệu pháp miễn dịch kết hợp.
Ứng dụng tiềm năng của IL-10:
- Điều trị bệnh viêm ruột (IBD) bẩm sinh do thiếu hụt IL-10
- Ứng dụng liệu pháp gen IL-10 trong bệnh tự miễn
- Sử dụng pegilodecakin trong ung thư phổi và ung thư tụy
- Kết hợp IL-10 với kháng thể PD-1/PD-L1 trong miễn dịch trị liệu
Thông tin cập nhật về các thử nghiệm lâm sàng có thể theo dõi tại ClinicalTrials.gov.
Tài liệu tham khảo
- Moore KW, de Waal Malefyt R, Coffman RL, O'Garra A. (2001). Interleukin-10 and the interleukin-10 receptor. Annual Review of Immunology.
- National Center for Biotechnology Information. Interleukin 10.
- Ouyang W, Rutz S, Crellin NK, Valdez PA, Hymowitz SG. (2011). Regulation and functions of the IL-10 family of cytokines in inflammation and disease. Annual Review of Immunology.
- Jankovic D, Kugler DG, Sher A. (2010). IL-10 production by CD4+ effector T cells: a mechanism for self-regulation. Mucosal Immunology.
- Naing A, Papadopoulos KP, Autio KA, et al. (2016). Pegylated IL-10 (AM0010) in patients with advanced solid tumors. Journal of Clinical Oncology.
- ClinicalTrials.gov. Ongoing clinical trials with IL-10.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề interleukin 10:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10